Check in là gì? Các khái niệm xoay quanh thuật ngữ "Check in"
BÀI LIÊN QUAN
Các cách kiếm tiền tại nhà hiệu quả cho học sinh, sinh viênPMC là gì? Làm sao để trở thành một PMC thành côngResume là gì? Mục đích, định nghĩa và phân loạiCheck in là gì?
Check in là từ Tiếng Anh nhưng được được sử dụng rộng rãi với nhiều ý nghĩa. Check in là thuật ngữ chỉ việc chụp các tấm hình tại một địa điểm bất kỳ sau đó đăng tải lên giao diện mạng xã hội. Chi tiết hơn:
- Từ "Check" nói đến hành động kiểm tra, miêu tả loạt hành động kiểm tra vật dụng, người trong tình huống đặc biệt.
- Từ "in" nói đến vị trí bên trong. Như vậy "Check in" có nghĩa là kiểm tra, đăng ký... vật dụng, đồ vật trong một khoảng thời gian, địa điểm, không gian cụ thể.
Trong thực tế, từ Check in mang rất nhiều ý nghĩa, tuy nhiên tuỳ từng trường hợp mà chúng mang đến thông điệp khác nhau.
Ví dụ:
- Khi bạn đến một khách sạn đã được đặt phòng trước và có nhu cầu nhận phòng, bạn cần phải "Check in" bao gồm hoạt động kiểm tra toàn bộ thông tin cá nhân để đăng ký phòng và hoạt động kiểm tra phòng của bạn tại khách sạn. Lúc này, việc "Check in" chính là hành động bạn đang kiểm tra, xác nhận thông tin phòng tại khách sạn.
- Khi bạn sử dụng máy tính tại một địa điểm cụ thể nào đó và có nhu cầu chia sẻ vị trí đến trang cá nhân trên mạng xã hội. Đây là hành động nhằm đánh dấu vị trí, sự có mặt của bạn tại vị trí được định vị bởi hệ thống GPS của máy tính. Nói cách khác, việc Check in trên máy tính giúp người khác biết đến sự có mặt của bạn tại địa điểm đó bằng các hình ảnh, video rõ ràng.
- Một số cách Check in phổ biến thường thấy trên mạng bao gồm: Check in trên máy bay, Check in nhận phòng khách sạn, Check in tại khu du lịch, ăn uống nổi tiếng....
Một số khái niệm liên quan tới thuật ngữ "Check in"
Check in là một cụ từ mang ý nghĩa rộng, không chỉ bao gồm một sự việc hay hành động cụ thể, nhất định.
Check in trên Facebook
Check in trên Facebook chỉ hành động định vị, chỉ rõ vị trí của người dùng Facebook tại một địa điểm nhờ vào khả năng hoạt động của hệ thống GPS cài đặt trên thiết bị máy tính, điện thoại.
Trong trường hợp, thông tin vị trí được Check in trên trang cá nhân ở trạng thái công khai, người dùng Facebook sẽ xác định được vị trí của người dùng Check in, thấy được thông tin bạn đang làm gì, cảm thấy thế nào và gắn thẻ những ai bên trong các thông tin video, hình ảnh mà bạn đăng tải, chia sẻ trên Facebook.
Bên cạnh đó, Check in trên Facebook còn giúp người dùng Facebook chia sẻ vị trí tại một sự kiện, địa điểm tổ chức sự kiện. Điều này giúp bạn bè hoặc những người có liên quan tới sự kiện nhận biết sự có mặt hoặc sự quan tâm của người bạn tới sự kiện. Nhờ đó, sự kiện có thể trở nên phổ biến hơn, tiếp cận nhanh chóng với nhiều người dùng Facebook hơn.
Chụp ảnh Check in
Chụp ảnh Check in là khái niệm xuất hiện từ sớm, đặc biệt với những người có sở thích chụp ảnh, tham quan du lịch, cắm trại, thường xuyên sử dụng máy ảnh như một công cụ lưu trữ kỷ niệm trong những chuyến đi...
Chụp ảnh Check in giúp người dùng xác định vị trí cụ thể tại nơi chụp tấm ảnh, cho biết địa điểm Check in trong thời gian nào. Thông qua việc Check in chụp ảnh, mọi người có thể biết chính xác không gian, thời gian tấm ảnh được thực hiện.
Check in máy bay
Đây là kiểu Check in khi người dùng hoàn thành toàn bộ thủ tục giấy tờ trong khu vực sân bay trước khi thực hiện một chuyến bay. Check in sân bay thường được thực hiện trước giờ bay để đảm bảo hoàn tất thủ tục được thuận lợi trước giờ khởi hành.
Check in online
Check in online giúp người dùng tiết kiệm thời gian, hoàn thành thủ tục, giấy tờ nhanh chóng, nâng cao hiệu quả công việc. Đây là dịch vụ được nhiều hãng hàng không ưu tiên thực hiện tránh tình trạng tắc nghẽn xếp hàng và ngày càng được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Check in online mô tả các hành động hoàn thiện thủ tục, giấy tờ qua xác nhận từ trang web điện tử. Việc Check in online giúp tiết kiệm thời gian Check in sân bay, khách hàng dễ dàng lựa chọn vị trí linh hoạt trên chuyến bay và hạn chế những sai sót trong quá trình hoàn thiện giấy tờ.
Check in desk
Là khái niệm Check in tại quầy làm thủ tục, hoàn thiện những thông tin trước khi nhận phòng hoặc bắt đầu chuyến bay.
Keep in Check
Là khái niệm chỉ việc kiểm tra bất kỳ đối với người hoặc vật cụ thể. Việc keep in Check thường được thực hiện bởi cơ quan hải quan đối với người hoặc vật trong trường hợp cụ thể. Nếu nhân viên hải quan, bảo vệ nghi ngờ về độ an toàn, uy tín bên trong hành lý của hành khách, họ sẽ tiến hành keep in Check để kiểm tra theo quy định.
Check into
Check into là khái niệm nhân viên lễ tân liệt kê thông tin du khách trong danh sách đặt phòng khách sạn hoặc thông tin hành khách trên chuyến bay. Check into thường xuất hiện trong các chuyến du lịch, công tác với số lượng lớn khách hàng. Khái niệm Check into này giúp việc phân chia, quản lý hành khách trong quá trình Check in thuận tiện, nhanh chóng hơn.
Self Check in
Là khái niệm chỉ việc cá nhân tự thực hiện các thủ tục kiểm tra lại thông tin của bản thân. Quyền truy cập cũng như kiểm tra được cấp phép bởi nhân viên lễ tân tại khách sạn hoặc cổng soát vé.
Check in hour/Check in date
Khái niệm chỉ việc Check in tại chính xác khung giờ nhận phòng khách sạn.
Hy vọng những thông tin đầy đủ trên đây về Check in là gì và các khái niệm liên quan sẽ giúp quý bạn đọc có cái nhìn tổng quan, rõ ràng và chi tiết về thuật ngữ này cũng như có cách sử dụng hợp lý trong từng trường hợp.