4C là gì? Cơ sở hình thành mô hình 4C trong marketing là gì?
Cơ sở hình thành khái niệm marketing 4C
Thị trường kinh doanh đang ngày càng cạnh tranh khốc liệt, các phương tiện marketing ngày càng phát triển. Các doanh nghiệp đều nhận thấy rằng những phương pháp tiếp thị truyền thống đang dần trở nên kém hiệu quả. Trong khi khách hàng lại ngày càng tỏ ra khó tính và nhạy cảm với giá cả. Dường như họ không hề do dự khi quyết định quay lưng với một công ty để chuyển sang sử dụng dịch vụ, sản phẩm của chính các đối thủ cạnh tranh với công ty đó.
Triết lý muôn thuở của marketing là “ Khách hàng là thượng đế”, đó cũng là mục tiêu mà các doanh nghiệp đặt ra. Thế nhưng thực chất của mô hình 4P là lấy việc bán sản phẩm, đẩy sản phẩm ra thị trường làm trung tâm, nhằm thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.
Rất nhiều doanh nghiệp hiện nay liên tục cho ra những chương trình khuyến mãi, quảng cáo mà chưa thực sự quan tâm đến nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Như vậy, sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp đó sẽ không thể gây ấn tượng với khách hàng. Kết quả là sản phẩm cùng với thương hiệu đó sẽ dần bị khách hàng lãng quên.
Từ góc nhìn khách quan từ khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra thị trường những sản phẩm đáp ứng được nhu cầu của khách hàng. Đồng thời, sản phẩm nên được bán với mức giá mà khách hàng có thể chấp nhận được, phân phối ở nơi thuận tiện cho khách hàng và các hoạt động quảng bá theo cách mà khách hàng thích.
Trong bối cảnh nhu cầu của thị trường tăng lên chậm chạp, khủng hoảng kinh tế thế giới do đại dịch, khiến người bán ngày càng khó khăn hơn trong việc thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của người mua.
Khái niệm marketing 4C là gì?
Năm 1990, mô hình marketing 4C được phát triển bởi Robert Lauterborn, mô hình này là “phiên bản nâng cấp” thay thế cho mô hình Marketing Mix 4P truyền thống. Nếu như mô hình 4P là chiến lược tiếp thị hướng vào nhà sản xuất thì mô hình 4C sẽ tập trung đặc biệt vào nhu cầu của khách hàng.
Thay vì bổ sung các yếu tố mới, mô hình marketing 4C cung cấp một cái nhìn hiện đại và khác biệt hoàn toàn so với marketing mix 4P. Điều đó dựa trên quan điểm của một người tiêu dùng hiện đại, những người có nhiều lựa chọn sản phẩm và dịch vụ trong khi thị trường đang bị bão hòa. Mô hình 4C bao gồm 4 khía cạnh: Cost, Customer Value, Convenience và Communication.
Nền tảng cho sự xuất hiện của mô hình marketing 4C là gì?
Ngày càng có nhiều doanh nghiệp sản xuất hàng hóa nhưng không thể bán hết. Thông qua việc tập trung vào người tiêu dùng, mô hình 4C giúp các doanh nghiệp bước ra khỏi chiến lược marketing đại chúng và tập trung nhắm mục tiêu vào chiến lược marketing thị trường ngách.
Trong chiến lược marketing đại chúng, doanh nghiệp có rất ít sự hiểu biết sâu sắc về những gì mà khách hàng thực sự mong muốn từ một sản phẩm. Họ thường dựa vào sản phẩm mà mình cung cấp để đưa ra chiến lược và đường lối phát triển cho sản phẩm đó.
Ngược lại, ở chiến lược marketing thị trường ngách, các doanh nghiệp gần như đổ dồn toàn bộ nguồn lực vào một nhóm đối tượng khách hàng trọng tâm để xác định chính xác họ là ai? Nhu cầu và mong muốn của họ về sản phẩm là gì? Để từ đó phát triển và đem đến cho khách hàng sản phẩm mà họ cần.
Mô hình 4C là gì?
Mô hình 4C là 4 yếu tố trong chiến lược marketing nhằm giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận khách hàng. 4 yếu tố đó bao gồm: Customer Solutions (giải pháp), Customer Cost (chi phí), Convenience (Sự thuận tiện khi mua hàng), Communication (giao tiếp).
Customer Solutions (giải pháp)
Yếu tố đầu tiên trong mô hình 4C là gì? Chữ C đầu tiên trong Customer Solutions nghĩa là giải pháp cho khách hàng. Yếu tố này thể hiện quan điểm mỗi sản phẩm đưa ra thị trường phải thực sự là một giải pháp cho khách hàng.
Điều đó có nghĩa là nhằm giải quyết một nhu cầu thiết thực nào đó của khách hàng chứ không phải chỉ là “giải pháp kiếm lời” của doanh nghiệp. Doanh nghiệp phải nghiên cứu thật kỹ để tìm ra nhu cầu đích thực của khách hàng, giải pháp nào để đáp ứng đúng nhu cầu đó mới có thể làm tốt chữ C đầu tiên. Nguyên tắc đầu tiên trong kinh doanh chính là “ Bán thứ khách hàng muốn chứ không bán thứ chúng ta có”.
Customer Cost (chi phí)
Chữ C thứ hai là viết tắt của Customer Cost nghĩa là chi phí của khách hàng. Yếu tố này được gắn với chữ P – Price (giá cả) thể hiện rằng giá của sản phẩm cần được nhìn nhận như là chi phí mà người mua sẽ bỏ ra.
Chi phí này không chỉ là chi phí mua sản phẩm mà còn bao gồm chi phí sử dụng, vận hành và hủy bỏ sản phẩm. Chi phí này phải tương xứng với lợi ích mà sản phẩm sẽ đem lại cho người mua.
Convenience ( Sự thuận tiện khi mua hàng)
Yếu tố tứ 3 trong mô hình 4C là sự thuận tiện khi mua hàng, nó tương đương với yếu tố “place” trong mô hình 4P marketing mix cũ. Tuy nhiên, sự thuận tiện khi mua hàng ở mô hình này không chỉ là địa điểm mua hàng.
Với sự phát triển của công nghệ số, thương mại điện tử và điện thoại di động khiến cho việc cung cấp sản phẩm đến với khách hàng trở thành một trò chơi hoàn toàn mới. Khách hàng hoàn toàn không cần phải đến chỉ phân phối hay cửa hàng của bạn mà vẫn có thể mua được sản phẩm nhờ các nền tảng thương mại trực tuyến khác.
Để thích ứng với điều đó, các nhà tiếp thị cần phân tích thói quen mua sắm của nhóm đối tượng khách hàng mục tiêu của mình để tìm hiểu xem họ thích mua sắm trực tuyến hay tại các cửa hàng? Nếu là mua sắm trực tuyến thì mua sắm trên nền tảng nào để từ đó điều kiện thuận lợi cho họ khi mua hàng.
Communication (giao tiếp)
Yếu tố cuối cùng trong mô hình 4C là gì? Nếu như mô hình 4P sử dụng sử dụng promotion như một phương tiện để đưa thông tin về dịch vụ hoặc sản phẩm đến người tiêu dùng thì trong mô hình 4C, giao tiếp chính là chìa khóa để tiếp cận các khách hàng tiềm năng và duy trì mối quan hệ với khách hàng thân thiết.
Trên cơ sở giao tiếp, doanh nghiệp có thể hiểu khách hàng của mình hơn. Điều này sẽ góp phần thúc đẩy sự gia tăng của doanh số bán hàng cho doanh nghiệp.
Lời kết
Mô hình 4C là gì? Mô hình 4C là phương pháp marketing mới thay thế cho mô hình 4P đã lỗi thời. Hy vọng rằng những chia sẻ xoay quanh câu hỏi về mô hình 4C sẽ giúp bạn có thêm những kiến thức thú vị, hữu ích trong quá trình học tập cũng như trong công việc.