Mệnh Thành Đầu Thổ là gì? Mệnh này có tính cách, vận mệnh ra sao?
BÀI LIÊN QUAN
Bàn thờ thần tài mệnh Thổ chuẩn phong thủy, rước may mắn đón tài lộcGóc tìm hiểu: Mệnh Thổ nên kinh doanh gì để mau phát tài?Phong thủy phòng ngủ mệnh Thổ tăng vượng khí & tài lộc1. Mệnh Thành Đầu Thổ là gì?
Thành Đầu Thổ là một trong những nạp âm thuộc mệnh Thổ trong ngũ hành. Theo nghĩa Hán Việt thì “Thành” là thành trì, thành lũy - phần tường cao bao bọc và bảo vệ công trình xây dựng bên trong, thường thấy ở thời phong kiến. “Đầu” là ở vị trí cao, bề mặt phía trước. Còn “Thổ” dùng để chỉ đất. Như vậy nạp âm này có nghĩa là loại đất ở vị trí cao trên bề mặt tường thành.
Hiểu theo cách đơn giản hơn thì Thành Đầu Thổ mang ý nghĩa thành trì. Nó có tác dụng phòng thủ, bảo vệ an toàn cho công trình cũng như con người trước mọi biến cố. Trong đó có sự tấn công của quân giặc và gió bão.
2. Người mệnh Thành Đầu Thổ sinh năm nào?
Nạp âm Thành Đầu Thổ gồm những người tuổi Mậu Dần và Kỷ Mão. Trong đó tuổi Mậu Dần sinh vào các năm 1878, 1938, 1998, 2058. Can Mậu thuộc hành Thổ, chi Dần thuộc hành Mộc. Địa chi và thiên can khắc nhau.
Kỷ Mão sinh vào năm 1879, 1939, 1999, 2059. Can Kỷ hành Thổ, chi Mão hành Mộc. Can chi có mối quan hệ xung khắc. Điều này cho thấy cả hai tuổi đều gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống. Nếu muốn giảm bớt gian lao thì phải cố gắng tu tâm dưỡng tính, nắm bắt thời cơ nhanh chóng.
3. Tính cách, vận mệnh người mệnh Thành Đầu Thổ
3.1. Tính cách Thành Đầu Thổ
Những người thuộc mệnh Thành Đầu Thổ có bản tính thật thà, trung thực và hiền lành. Họ sở hữu tấm lòng bao dung, luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người xung quanh trong mọi hoàn cảnh. Bên cạnh đó chủ mệnh sống vô cùng nguyên tắc, có lập trường kiên định trong tất cả mọi vấn đề.
Khi tiếp xúc với Mậu Dần và Kỷ Mão chúng ta sẽ thấy được khí chất cứng cỏi, tư duy hiện đại. Không những thế họ còn luôn coi trọng đạo đức, tính khuôn phép. Phẩm cách này rất giống với hình ảnh người quân tử trong xã hội cũ. Chủ mệnh muốn hướng tới một cuộc sống ổn định, ít sự biến động. Bởi vậy bản thân họ rất ngại sự thay đổi hay đối mặt với sóng gió.
3.2. Vận mệnh người Thành Đầu Thổ
- Con đường công danh, sự nghiệp:
Hầu hết người thuộc mệnh Thành Đầu Thổ đều ưa cuộc sống bình lặng. Do đó họ không thích hợp với những công việc đòi hỏi tính mạo hiểm như thiết kế, kinh doanh… Chủ mệnh thường có xu hướng lựa chọn ngành nghề yêu cầu tính kỷ luật, độ chính xác cao. Chẳng hạn như thủ quỹ, kế toán, kỹ sư, xây dựng, giám sát… Những ngành này sẽ mang về nguồn thu nhập ổn định.
Mặt khác chủ mệnh cũng là người đề cao tính kỷ luật, nghiêm khắc. Bởi vậy họ thích hợp với một số công việc liên quan đến bảo vệ luật pháp. Hoặc duy trì trật tự, an ninh, quản lý… để phát huy hết khả năng vốn có của mình.
- Đường tình duyên, gia đạo:
Trước khi bắt đầu một mối quan hệ yêu đương người tuổi Mậu Dần và Kỷ Mão luôn tìm hiểu tỉ mỉ, cẩn thận về đối phương. Họ có bản tính cẩn trọng nên không thích hợp với những người thích sự lãng mạn, bay bổng.
Tuy nhiên chủ mệnh Thành Đầu Thổ lại có tinh thần trách nhiệm cao. Khi họ đã ngỏ lời yêu và xác định tiến tới hôn nhân thì nhất định sẽ không thay lòng đổi dạ. Nhìn chung đường tình duyên của người thuộc nạp âm này khá suôn sẻ. Hơn nữa gia đạo cũng êm ấm, hòa thuận trong các mối quan hệ.
4. Mệnh Thành Đầu Thổ hợp màu gì, đi xe màu gì?
4.1. Màu sắc phù hợp
Theo quy luật ngũ hành, mệnh Thành Đầu Thổ có các màu tương sinh thuộc hành Hỏa gồm đỏ, cam, tím, hồng. Những gam màu này sẽ làm tăng tính kiên cố, bền vững cho thành trì. Nhờ vậy chủ mệnh luôn gặp đại cát, đại lợi. Bên cạnh đó màu vàng, nâu đất thuộc hành Thổ cũng hỗ trợ mạnh mẽ cho chủ nhân. Nó sẽ mang đến nguồn năng lượng tích cực nhất.
4.2. Màu sắc kiêng kỵ
Bên cạnh màu sắc tương hợp thì chủ mệnh cần nắm bắt rõ màu xung khắc. Bởi khi sử dụng nó sẽ làm giảm vận khí, khiến chúng ta gặp phải tai ương hoặc suy giảm sức khỏe, tinh thần. Theo đó, Mậu Dần và Kỷ Mão nên tránh các màu đen, xanh nước biển thuộc hành Thủy. Cùng với đó là màu trắng, ghi, xám, bạc đại diện cho hành Kim.
5. Thành Đầu Thổ hợp mệnh nào/tuổi nào?
5.1. Thành Đầu Thổ hợp mệnh nào?
Mệnh tương hợp: Hải Trung Kim, Lư Trung Hỏa, Lộ Bàng Thổ, Thành Đầu Thổ, Ốc Thượng Thổ, Tích Lịch Hỏa, Sơn Hạ Hỏa, Thiên Thượng Hỏa, Bích Thượng Thổ, Thành Đầu Thổ, Kiếm Phong Kim, Sơn Đầu Hỏa, Bạch Lạp Kim, Sa Trung Kim, Phú Đăng Hỏa, Thoa Xuyến Kim.
Mệnh tương khắc: Đại Lâm Mộc, Giản Hạ Thủy, Dương Liễu Mộc, Tuyền Trung Thủy, Tùng Bách Mộc, Trường Lưu Thủy, Bình Địa Mộc, Thiên Hà Thủy, Tang Đố Mộc, Đại Khê Thủy, Thạch Lựu Mộc, Đại Hải Thủy.
5.2. Thành Đầu Thổ hợp tuổi nào?
Tuổi hợp mệnh: Mậu Dần hợp với tuổi Tuất, Ngọ. Còn tuổi Kỷ Mão thì nên kết hợp với tuổi Hợi, Mùi. Việc chọn tuổi tương hợp để làm ăn hay kết hôn, sinh con sẽ giúp bạn mang về tài lộc, may mắn. Đồng thời cuộc sống gia đình luôn hòa thuận, hạnh phúc, sự nghiệp thăng tiến nhanh.
Tuổi xung khắc: Mậu Dần xung khắc với tuổi Hợi, tuổi Tỵ, tuổi Thân. Còn tuổi Kỷ Mão khắc với tuổi Tý, tuổi Ngọ, tuổi Dậu. Đây là những tuổi đại kỵ mà chủ mệnh nên tránh để không phải đối mặt với sóng gió trong cuộc đời.
Lời kết
Như vậy những thông tin trong bài viết của Chúng tôi đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về nạp âm Thành Đầu Thổ trong ngũ hành. Nạp âm này có nét chung của mệnh Thổ nhưng cũng có nét riêng đặc biệt. Nếu bạn thuộc mệnh này thì hãy nắm bắt các yếu tố phong thủy phù hợp để vận dụng vào đời sống, công việc.